VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
放假日 (fàng jià rì) : phóng giả nhật
放停 (fàng tíng) : phóng đình
放債 (fàng zhài) : phóng trái
放像机 (fàng xiàng jī) : máy chiếu phim
放像钮 (fàng xiàng niǔ) : Nút chiếu hình
放免 (fàng miǎn) : phóng miễn
放入 (fàng rù) : phóng nhập
放养 (fàng yǎng) : nuôi thả; thả nuôi
放冷箭 (fàng lěng jiàn) : bắn tên trộm; hại ngầm
放冷风 (fàng lěng fēng) : tung tin nhảm; gieo rắc luận điệu xấu
放刁 (fàng diāo) : chơi đểu; đểu cáng; điêu ngoa
放包袱 (fàng bāo fu) : giải toả nỗi lo âu
放印子 (fàng yìn zi) : cho vay nặng lãi
放哨 (fàng shào) : canh gác; đi tuần; tuần tra
放囊的 (fàng náng de) : phóng nang đích
放在心上 (fàng zài xīn shàng) : phóng tại tâm thượng
放在眼裡 (fàng zài yǎn lǐ) : phóng tại nhãn lí
放堂 (fàng táng) : phóng đường
放声 (fàng shēng) : cao giọng; lên giọng
放夜 (fàng yè) : phóng dạ
放大 (fàng dà) : phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại
放大器 (fàng dà qì) : máy khuếch đại
放大境 (Fàng dà jìng) : kính lúp
放大机 (fàng dà jī) : Máy phóng
放大率 (fàng dà lǜ) : phóng đại suất
上一頁
|
下一頁